Series | Intel Core i3 |
Socket type | Intel Socket 1155 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 32 nm |
Codename (Tên mã) | Intel Sandy Bridge |
Số lượng Cores | 2 |
Số lượng Threads | 4 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.10GHz |
Bus Speed / HyperTransport | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s) |
L3 Cache | 3 MB |
Đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics |
Graphics Frequency (MHz) | 850 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 65 |
Max Temperature (°C) | 69.09 |
Advanced Technologies | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit |
Công nghệ đồ họa | • Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Flexible Display Interface (Intel FDI) • Intel Clear Video HD • Dual Display Capable |
Thông tin nổi bật
I3 2100 3.10 GHz, 3M L3 Cache, socket 1155, 5 GT/s DMI
- Series: Intel - Core i3
- Codename (Tên mã): Intel - Sandy Bridge
- Socket type: Intel - Socket 1155
- Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 32 nm
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.10GHz
- Bus Speed / HyperTransport: 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)
- Graphics Frequency (MHz): 850
- Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 65
Thông tin về Intel Core i3-2100
Xem thêm các sản phẩm khác
-
Intel Core i5-2400
228,000 ₫I5 2400 3.1 GHz, 6M L3 Cache, Socket 1155, 5 GT/s DMI Series: Intel - Core i5 Codename (Tên mã): Intel - Sandy Bridge Socket type: Intel - Socket 1155 Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 32 nm CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.10GHz Bus Speed / HyperTransport: 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) Graphics Frequency (MHz): 0 Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 95 -
Intel Core i3-2100
1,375,000 ₫I3 2100 3.10 GHz, 3M L3 Cache, socket 1155, 5 GT/s DMISeries: Intel - Core i3 Codename (Tên mã): Intel - Sandy Bridge Socket type: Intel - Socket 1155 Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 32 nm CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.10GHz Bus Speed / HyperTransport: 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) Graphics Frequency (MHz): 850 Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 65 -
Intel Core i5-650
940,000 ₫I5 650 3.2 GHz, 4M L3 Cache, Socket 1156, 2.5GT/s DMISeries: Intel - Core i5 Codename (Tên mã): Intel - Clarkdale Socket type: Intel - Socket 1156 (Socket H / LGA1366) Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 32 nm CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.20GHz Bus Speed / HyperTransport: 2.5 GT/s ( 2500 MT/s - 1250 MHz) Graphics Frequency (MHz): 0 Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 73 -
Intel Core i3-530
510,000 ₫I3 530 2.93 GHz, 4M L3 Cache, socket 1156, 2.5 GT/s DMISeries: Intel - Core i3 Codename (Tên mã): Intel - Clarkdale Socket type: Intel - Socket 1156 (Socket H / LGA1366) Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 32 nm CPU Speed (Tốc độ CPU): 2.93GHz Bus Speed / HyperTransport: 2.5 GT/s ( 2500 MT/s - 1250 MHz) Graphics Frequency (MHz): 733 Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 73