CPU (Bộ vi xử lí)
-
CPU Intel Core i3 6100 (3.70GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY
370,000 ₫Socket: LGA 1151-v1 Tốc độ xử lý:3.7 GHz ( 2 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 530 TDP: 51W -
CPU Intel Core i5 4570 (3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY
450,000 ₫Socket: LGA 1150 Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600 -
CPU Intel Core i3 7100 (3.90GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY
500,000 ₫Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7 Tốc độ xử lý: 3.9 GHz ( 2 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630 -
CPU Intel Core i5 6500 (3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY
900,000 ₫Socket: Intel LGA 1151 Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 530 -
CPU intel core I7-4770(3.4GHz, 8M) tray
980,000 ₫Số lượng Cores: 4 Số lượng Threads: 8 CPU Speed (Tốc độ CPU): 3,40 GHz Bộ nhớ đệm: 8M TDP: 84 W -
CPU Intel Core i3 9100F (4.20GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
1,050,000 ₫Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9 Tốc độ xử lý: 3.6 GHz -4.2GHz( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 9MB Không GPU -
CPU Intel Core i5 7400 (3.50GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY
1,070,000 ₫Socket: Intel LGA 1151 Tốc độ xử lý:3.0 GHz Turbo 3.5 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: HD 630 Series Graphics -
CPU Intel Core i3 8100 (3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY
1,150,000 ₫Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630 -
CPU Intel Core I3 10100F | LGA1200, Turbo 4.30 GHz, 4C/8T, 6MB, Tray
1,290,000 ₫Bộ xử lý: I3 10100F – Comet Lake Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Số lõi: 4, Số luồng: 8 TDP: 65 W Các loại bộ nhớ: DDR4-2666 Đồ họa tích hợp: Không -
CPU Intel Core i5 8400 (4.00GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) TRAY
1,630,000 ₫Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 Tốc độ xử lý: 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng) Bộ nhớ đệm: 9MB Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630 Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, tối đa 64 GB. -
CPU Intel Core i5 9400F (4.10GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) TRAY chưa gồm Fan
1,690,000 ₫Bộ xử lý: I5 9400F – Coffee Lake Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 9 MB Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz Tần số turbo tối đa: 4.10 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2 Số lõi: 6 Số luồng: 6 TDP: 65 W Các loại bộ nhớ: DDR4-2666 -
CPU Intel Core i7 6700 (4.00GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY
1,750,000 ₫Socket: LGA 1151-v1 Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng) Bộ nhớ đệm: 8MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 530 -
CPU Intel Core I3 12100F | LGA1700, Turbo 4.30 GHz, 4C/8T, 12MB, TRAY, Không Fan
1,920,000 ₫Model: i3-12100F Số nhân: 4; Số luồng: 8 Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz Tần số cơ bản của lõi hiệu suất 3.30 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel Smart Cache Công suất cơ bản 58 W Công suất tối đa 89 W Dung lượng tối đa 128 GB Bộ nhớ đa kênh 2 Băng thông tối đa 76.8 GB/s Hỗ trợ socket FCLGA1700 -
CPU Intel Core I5 10400F | LGA1200, Turbo 4.30 GHz, 6C/12T, 12MB, TRAY, Không Fan
2,020,000 ₫Bộ xử lý: I5 10400F – Comet Lake Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Số lõi: 6, Số luồng: 12 TDP: 65 W Các loại bộ nhớ: DDR4-2666 Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ -
CPU Intel Core i7 7700 (4.20GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY
2,190,000 ₫Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7 Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 4 nhân, 8 luồng) Bộ nhớ đệm: 8MB Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630 -
CPU Intel Core I3 10100 | LGA1200, Turbo 4.30 GHz, 4C/8T, 6MB, Tray
2,390,000 ₫Bộ xử lý: I3 10100 – Comet Lake Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Số lõi: 4, Số luồng: 8 TDP: 65 W Các loại bộ nhớ: DDR4-2666 Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630 -
CPU Intel Core I3 12100 | LGA1700, Turbo 4.30 GHz, 4C/8T, 12MB, TRAY, Không Fan
2,430,000 ₫Socket hỗ trợ: FCLGA1700, FCBGA1700. Tốc độ cơ bản: 3.30 GHz. Cache: 12 MB. Số nhân CPU: 4 nhân. Số luồng CPU: 8 luồng. Vi xử lý đồ họa: Đồ họa Intel® UHD 730. Bộ nhớ hỗ trợ tối đa: 128 GB với băng thông lên tới DDR5 4800 MT/s hoặc DDR4 3200 MT/s. Điện áp tiêu thụ tối đa: 60W đến 89W. Nhiệt độ tối đa: 100 độ C. -
CPU Intel Core i5 9400 (4.10GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) Tray, Ko Fan
2,490,000 ₫Bộ xử lý: I5 9400 – Coffee Lake Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 9 MB Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz Tần số turbo tối đa: 4.10 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2 Số lõi: 6 Số luồng: 6 TDP: 65 W Các loại bộ nhớ: DDR4-2666 Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630 -
CPU Intel Core I3 10105 | LGA1200, Turbo 4.40 GHz, 4C/8T, 6MB, Tray
2,590,000 ₫Bộ xử lý: I3 10105 – Comet Lake Refresh Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Số lõi: 4, Số luồng: 8 TDP: 65 W Đồ họa tích hợp: UHD 630 -
CPU Intel Core I5 11400F | LGA1200, Turbo 4.40 GHz, 6C/12T, 12MB, TRAY, Không Fan
2,790,000 ₫Bộ xử lý: I5 11400F – Rocket Lake Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.60 GHz Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Số lõi: 6, Số luồng: 12 TDP: 65 W Đồ họa tích hợp: Không -
CPU I5 12400F TRAY NEW BH 36 THÁNG (SK 1700 )
2,950,000 ₫Bộ xử lý: I5 12400F – Alder Lake Bộ nhớ đệm: 18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB) Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA 1700 Số lõi: 6, Số luồng: 12 TDP: 65 W (Max. 117W) Đồ họa tích hợp: Không tích hợp Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s) -
CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY
3,050,000 ₫Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 Tốc độ xử lý: 4.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) Bộ nhớ đệm: 12Mb Đồ họa tích hợp: Đồ họa UHD Graphics 630 -
CPU Intel Core I5 10400 | LGA1200, Turbo 4.30 GHz, 6C/12T, 12MB, TRAY, Không Fan
3,400,000 ₫Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Số lõi: 6, Số luồng: 12 TDP: 65 W Các loại bộ nhớ: DDR4-2666 Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630 -
CPU Intel Core I5 12400 | LGA1700, Turbo 4.40 GHz, 6C/12T, 18MB, TRAY, Không Fan
3,490,000 ₫Tên gọi: Core i5-12400 Socket: FCLGA 1700 Tên thế hệ: Alder Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 TDP: 65W -
CPU Intel Core I5 11400 | LGA1200, Turbo 4.40 GHz, 6C/12T, 12MB, TRAY, Không Fan
3,620,000 ₫Bộ xử lý: I5 11400 – Rocket Lake Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.60 GHz Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Số lõi: 6, Số luồng: 12 TDP: 65 W Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 730 -
CPU Intel Core i7 9700 (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) TRAY
3,920,000 ₫Bộ xử lý: I7 9700 – Coffee Lake Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB Số lõi: 8 Số luồng: 8 TDP: 65 W Các loại bộ nhớ: DDR4-2666 Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630 -
CPU Intel Core I5 13400F | LGA1700, Turbo 4.60 GHz, 10C/16T, 20MB, TRAY, Không Fan
4,390,000 ₫Hãng sản xuất : Intel ModelIntel Core™ i5-13400f SocketFCLGA1700 Tốc độ cơ bản3.3 GHz Tốc độ tối đa: 4.6 GHz , 20 MB 10 Nhân - 16 Luồng Vi xử lý đồ họa: Không hỗ trợ Bộ nhớ hỗ trợ: Tối đa 128 GB Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W Nhiệt độ tối đa: 100 độ C -
CPU Intel I7 10700f Tray New BH36T ( SK1200)
4,450,000 ₫Bộ xử lý: I7 10700F Comet Lake Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Số lõi: 8, Số luồng: 16 TDP: 65 W Các loại bộ nhớ: DDR4-2933 Đồ họa tích hợp: Không tích hợp -
CPU Intel Core I7 10700 | LGA1200, Turbo 4.80 GHz, 8C/16T, 16MB, TRAY, Không Fan
4,590,000 ₫Bộ xử lý: I7 10700 – Comet Lake Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Số lõi: 8, Số luồng: 16 TDP: 65 W Các loại bộ nhớ: DDR4-2933 Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630 -
CPU INTEL CORE I9 11900KF Tray 16M CACHE, 3.50 GHZ UP TO 5.3 GHZ, 8 NHÂN 16 LUỒNG
4,750,000 ₫Bộ xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ thứ 11 Intel Core I9 11900KF ( 3.50Ghz turbo 5.3Ghz / 16M cache 3L ) Socket Intel LGA 1200 Tốc độ cơ bản: 3.50 GHz Cache: 16 MB Nhân CPU: 8 Luồng CPU: 16 VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 750 Bộ nhớ hỗ trợ: Tối đa 128GB DDR4-3200Mhz Dây chuyền công nghệ: 14nm Điện áp tiêu thụ tối đa: 95W -
CPU Intel Core i7-11700K Tray (3.6GHz turbo up to 5Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W)
4,890,000 ₫Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp: 3.6 – 5 Ghz -
CPU intel I7 12700 Tray NEW BH 36 THÁNG (SK 1700)
6,450,000 ₫Số lõi:12 Số luồng : 20 Tần số turbo tối đa :4.90 GHz Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 4.90 GHz Performance-core Max Turbo Frequency: 4.80 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.60 GHz Performance-core Base Frequency: 2.10 GHz Efficient-core Base Frequency: 1.60 GHz Bộ nhớ đệm :25 MB Intel® Smart Cache Total L2 Cache:12 MB Processor Base Power: 65 W Maximum Turbo Power:180 W -
INTEL CORE I9-12900K (3.2GHZ TURBO UP TO 5.2GHZ, 16 NHÂN 24 LUỒNG, 30MB CACHE, 125W) Tray
8,890,000 ₫Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores) -
CPU Intel Core I7 13700K | LGA1700, Turbo 5.40 GHz, 16C/24T, 30MB, TRAY, Không Fan
9,390,000 ₫Socket: FCLGA1700 CPU: Core I7 Số nhân: 16 (8 Performance-cores/8 Efficient-cores) Số luồng: 24 (16 Performance-cores/8 Efficient-cores) Tốc độ Turbo tối đa của P-core: 5.4Ghz Tốc độ Turbo tối đa của E-core: 4.2Ghz Tốc độ cơ bản của P-core: 3.4Ghz Tốc độ cơ bản của E-core: 2.5Ghz Điện năng tiêu thụ: 125W Công nghệ CPU: Raptor Lake Bộ nhớ đệm: 30MB Intel® Smart Cache Bo mạch chủ tương thích: 600 và 700 series