Geforce 210 – 310 Card Lùn

Geforce 210 – 310 Card Lùn
200,000 ₫
512MB - DDR3
Hãng sản xuất
|
:GIGABYTE |
Chipset | :NVIDIA Geforce 210 |
Dung lượng bộ nhớ | :512MB (Chuyên nâng cấp case nằm SFF, DT- Game khủng) |
kiểu bộ nhớ | :GDDR3 |
Xung nhân | :590 |
Xung bộ nhớ | :800 |
RamDac | :400 Mhz |
Độ phân giải tối đa | :2560 x 1600 |
512MB - DDR3
Hãng sản xuất
|
:GIGABYTE |
Chipset | :NVIDIA Geforce 210 |
Dung lượng bộ nhớ | :512MB (Chuyên nâng cấp case nằm SFF, DT- Game khủng) |
kiểu bộ nhớ | :GDDR3 |
Xung nhân | :590 |
Xung bộ nhớ | :800 |
RamDac | :400 Mhz |
Độ phân giải tối đa | :2560 x 1600 |
200,000 ₫
GeForce 8600GT

GeForce 8600GT
200,000 ₫
256MB, 128-bit, GDDR3, PCI Express 16x
Hàng Nhập Công Từ Mỹ, Nhật, Chính Hãng Nên Chất Lượng Hàng Hoá Ở Những Thị Trường Này Rất Cao, Ổn Định và Có Độ Rất Lâu, Nên Quý Khách An Tâm Sử Dụng.
256MB, 128-bit, GDDR3, PCI Express 16x
Hàng Nhập Công Từ Mỹ, Nhật, Chính Hãng Nên Chất Lượng Hàng Hoá Ở Những Thị Trường Này Rất Cao, Ổn Định và Có Độ Rất Lâu, Nên Quý Khách An Tâm Sử Dụng.
200,000 ₫
ATI HD 3650

ATI HD 3650
200,000 ₫
512MB - 128Bit / DDR2
Mã sản phẩm:ATI HD 3650
Hãng sản xuất:DELL
512MB - 128Bit / DDR2
Mã sản phẩm:ATI HD 3650
Hãng sản xuất:DELL
200,000 ₫
QUADPRO FX 580

QUADPRO FX 580
200,000 ₫
512M/128BIT UP TO 2G
Hãng sản xuất
|
:NVIDIA |
Chipset | :NVIDIA GeForce 8600 GT |
Dung lượng bộ nhớ | :512 Mb |
Giao tiếp bộ nhớ | :128-bit |
Xung nhân | :- |
Xung bộ nhớ | :- |
RamDac | :400 Mhz |
Độ phân giải tối đa | :2560 x 1600 |
Kiểu bộ nhớ | :GDDR3 |
512M/128BIT UP TO 2G
Hãng sản xuất
|
:NVIDIA |
Chipset | :NVIDIA GeForce 8600 GT |
Dung lượng bộ nhớ | :512 Mb |
Giao tiếp bộ nhớ | :128-bit |
Xung nhân | :- |
Xung bộ nhớ | :- |
RamDac | :400 Mhz |
Độ phân giải tối đa | :2560 x 1600 |
Kiểu bộ nhớ | :GDDR3 |
200,000 ₫
QUAD PRO FX 3450

QUAD PRO FX 3450
200,000 ₫
Upto 2GB / 256 bit
Hãng sản xuất
|
:NVIDIA |
Chipset | NVIDIA |
Dung lượng bộ nhớ | :Upto 2GB |
Giao tiếp bộ nhớ | :256-bit |
Xung nhân | :- |
Xung bộ nhớ | :- |
RamDac | :400 Mhz |
Độ phân giải tối đa | 2048 x 1536 |
Kiểu bộ nhớ | :GDDR3 |
Upto 2GB / 256 bit
Hãng sản xuất
|
:NVIDIA |
Chipset | NVIDIA |
Dung lượng bộ nhớ | :Upto 2GB |
Giao tiếp bộ nhớ | :256-bit |
Xung nhân | :- |
Xung bộ nhớ | :- |
RamDac | :400 Mhz |
Độ phân giải tối đa | 2048 x 1536 |
Kiểu bộ nhớ | :GDDR3 |
200,000 ₫
Nvidia Quadro 600

Nvidia Quadro 600
750,000 ₫
Quadro 600, 1GB DDR3, 128 bit, PCI Express 2.0 x16
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | : GDDR3 |
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) | : 1GB |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | : 128-bit |
Max Resolution (Độ phân giải tối đa) | : 2560 x 1600 |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • DVI • Display Port (Mini DP) |
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ) | • CUDA |
Quadro 600, 1GB DDR3, 128 bit, PCI Express 2.0 x16
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | : GDDR3 |
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) | : 1GB |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | : 128-bit |
Max Resolution (Độ phân giải tối đa) | : 2560 x 1600 |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • DVI • Display Port (Mini DP) |
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ) | • CUDA |
750,000 ₫
Nvidia Quadro 2000

Nvidia Quadro 2000
1,200,000 ₫
Quadro 2000, 1 GB GDDR5, 128 bit, PCI Express 2.0 x16
Manufacture (Hãng sản xuất) | LEADTEK |
Chipset | NVIDIA Quadro 2000 |
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | GDDR5 |
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) | 1024MB |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 128-bit |
Max Resolution (Độ phân giải tối đa) | 2560 x 1600 |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • DVI • Display Port (Mini DP) |
Quadro 2000, 1 GB GDDR5, 128 bit, PCI Express 2.0 x16
Manufacture (Hãng sản xuất) | LEADTEK |
Chipset | NVIDIA Quadro 2000 |
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | GDDR5 |
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) | 1024MB |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 128-bit |
Max Resolution (Độ phân giải tối đa) | 2560 x 1600 |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • DVI • Display Port (Mini DP) |
1,200,000 ₫
Quadro K2000 - 2Gb DDR5

Quadro K2000 - 2Gb DDR5
2,350,000 ₫
- Manufacture (Hãng sản xuất): NVIDIA
- Chipset: NVIDIA - Quadro K2000
- Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5
- Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 2048MB
- Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit
- Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 3840 x 2160
- Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, DVI
- Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): CUDA
- Manufacture (Hãng sản xuất): NVIDIA
- Chipset: NVIDIA - Quadro K2000
- Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5
- Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 2048MB
- Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit
- Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 3840 x 2160
- Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, DVI
- Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): CUDA
2,350,000 ₫
NVIDIA Quadro K2200 - 4Gb

NVIDIA Quadro K2200 - 4Gb
3,850,000 ₫
- Chipset: Quadro K2200
- Bộ nhớ: 4Gb DDR5/ 128 Bit
- Cổng giao tiếp: DVI-I DL + 2x DisplayPort 1.2
- Chipset: Quadro K2200
- Bộ nhớ: 4Gb DDR5/ 128 Bit
- Cổng giao tiếp: DVI-I DL + 2x DisplayPort 1.2
3,850,000 ₫
NVIDIA Quadro K4000 – like new 100%

NVIDIA Quadro K4000 – like new 100%
3,850,000 ₫
Hãng sản xuất: NVIDIA Chipset: NVIDIA - Quadro K4000 / Kiểu bộ nhớ: GDDR5 / Dung lượng bộ nhớ: 3072MB / Giao tiếp bộ nhớ: 192-bit
- Manufacture (Hãng sản xuất): NVIDIA
- Chipset: NVIDIA - Quadro K4000
- Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5
- Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 3072MB
- Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 192-bit
- Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 3840 x 2160
- Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, DVI
- Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): CUDA
Hãng sản xuất: NVIDIA Chipset: NVIDIA - Quadro K4000 / Kiểu bộ nhớ: GDDR5 / Dung lượng bộ nhớ: 3072MB / Giao tiếp bộ nhớ: 192-bit
- Manufacture (Hãng sản xuất): NVIDIA
- Chipset: NVIDIA - Quadro K4000
- Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5
- Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 3072MB
- Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 192-bit
- Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 3840 x 2160
- Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, DVI
- Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): CUDA
3,850,000 ₫
NVIDIA Quadro K4200 – like new

NVIDIA Quadro K4200 – like new
4,900,000 ₫
- Manufacture (Hãng sản xuất): NVIDIA
- Chipset: NVIDIA - Quadro K4200
- Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5
- Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 4GB
- Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 256-bit
- Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): CUDA CORES 1344
- Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 3840 x 2160
- Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, DVI
- Manufacture (Hãng sản xuất): NVIDIA
- Chipset: NVIDIA - Quadro K4200
- Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5
- Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 4GB
- Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 256-bit
- Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): CUDA CORES 1344
- Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 3840 x 2160
- Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, DVI
4,900,000 ₫
NVIDIA Quadro K5000 4GB GDDR5 256Bit

NVIDIA Quadro K5000 4GB GDDR5 256Bit
5,500,000 ₫
- Manufacture (Hãng sản xuất): NVIDIA
- Chipset: NVIDIA - Quadro K5000
- Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5
- Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 4Gb
- Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 256-bit
- Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 4096x2160@50Hz 30bpp )
- Connectors (Cổng giao tiếp): Displayport, DVI
- Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): CUDA CORES 1536
- Manufacture (Hãng sản xuất): NVIDIA
- Chipset: NVIDIA - Quadro K5000
- Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5
- Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 4Gb
- Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 256-bit
- Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 4096x2160@50Hz 30bpp )
- Connectors (Cổng giao tiếp): Displayport, DVI
- Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): CUDA CORES 1536
5,500,000 ₫